[Vietsub+Nhạc 8D] Mang chủng-Âm Khuyết Thi Thính ft Triệu Phương Tịnh/芒种- 音阙诗 (ft.赵方婧) Tiktok HD
Bài hát: Mang chủng-芒种 *Mang chủng (tiếng Hán: 芒種/芒种) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản,.... Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch (khi kết thúc tiết Tiểu Mãn và kết thúc vào 21-22/6. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Ngũ cốc trổ bông. Theo Wikipedia. Thể hiện: Âm Khuyết Thi Thính-Triệu Phương Tịnh Vietsub: Mạc Lam Lăng (Học viên Tiếng Trung Cầm Xu) - Bản re-up đã nhận được sự đồng ý của dịch giả, vui lòng không re-up dưới mọi hình thức. Lời: 一想到你我就 wu~~~~空恨别梦久 wu~~~~ 烧去纸灰埋烟柳 于鲜活的枝丫 凋零下的无暇 是收获谜底的代价 余晖沾上 远行人的发 他洒下手中牵挂 于桥下 前世迟来~(擦肩而过)掌心刻~(来生记得) 你眼中烟波滴落一滴墨 wo~~~ 若佛说~(无牵无挂)放下执着~(无相无色) 我怎能 波澜不惊 去附和 一想到你我就 wu~~~~~ 恨情不寿 总于苦海囚 wu~~~~~ 新翠徒留 落花影中游 wu~~~~~ 相思无用 才笑山盟旧 wu~~~~~ 谓我何求 谓我何求 种一万朵莲花 在众生中发芽 等红尘一万种解答 念珠落进 时间的泥沙 待 割舍诠释慈悲 的读法 前世迟来~(擦肩而过)掌心刻~(来生记得) 你眼中烟波滴落一滴墨 wo~~~ 若佛说~(无牵无挂)放下执着~(无相无色) 我怎能 波澜不惊 去附和 一想到你我就 wu~~~~~ 恨情不寿 总于苦海囚 wu~~~~~ 新翠徒留 落花影中游 wu~~~~~ 相思无用 才笑山盟旧 wu~~~~~ 谓我何求 谓我何求 Pinyin Yī xiǎngdào nǐ wǒ jiù wu~~~~kōng hèn bié mèng jiǔ wu~~~~ shāo qù zhǐ huī mái yān liǔ yú xiān huó de zhīyā diāolíng xià de wúxiá shì shōuhuò mídǐ de dàijià yúhuī zhān shàng yuǎn xíng rén de fǎ tā sǎ xiàshǒu zhōng qiānguà yú qiáo xià qiánshì chí lái ~(cā jiān érguò) zhǎngxīn kè ~(láishēng jìdé) nǐ yǎnzhōng yānbō dī luò yīdī mò wo~~~ ruò fú shuō ~(wú qiān wú guà) fàngxià zhízhuó ~(wū xiāng wú sè) wǒ zěn néng bōlán bù jīng qù fùhè yī xiǎngdào nǐ wǒ jiù wu~~~~~ hèn qíng bù shòu zǒng yú kǔhǎi qiú wu~~~~~ xīn cuì tú liú luòhuā yǐng zhōngyóu wu~~~~~ xiāngsī wúyòng cái xiào shān méng jiù wu~~~~~ wèi wǒ hé qiú wèi wǒ hé qiú zhǒng yī wàn duǒ liánhuā zài zhòngshēng zhōng fāyá děng hóngchén yī wàn zhǒng jiědá niànzhū luò jìn shíjiān de ní shā dài gēshě quánshì cíbēi de dú fǎ qiánshì chí lái ~(cā jiān érguò) zhǎngxīn kè ~(láishēng jìdé) nǐ yǎnzhōng yānbō dī luò yīdī mò wo~~~ ruò fú shuō ~(wú qiān wú guà) fàngxià zhízhuó ~(wū xiāng wú sè) wǒ zěn néng bōlán bù jīng qù fùhè yī xiǎngdào nǐ wǒ jiù wu~~~~~ hèn qíng bù shòu zǒng yú kǔhǎi qiú wu~~~~~ xīn cuì tú liú luòhuā yǐng zhōngyóu wu~~~~~ xiāngsī wúyòng cái xiào shān méng jiù wu~~~~~ wèi wǒ hé qiú wèi wǒ hé qiú