Từ vựng tiếng Trung về TÌNH YÊU (20/10/2018) HD

19.10.2018
Từ vựng tiếng Trung về TÌNH YÊU (20/10/2018) Hôm nay ad cùng các bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung về tình yêu! 1. 愛 (Ài - ai): Yêu 2. 表白 (Biǎobái – pẻo pái): Tỏ tình 3. 吻 (Wěn – uẩn): Hôn 4. 擁抱 (Yǒngbào – dủng pao): Ôm 5. 巧克力 (Qiǎokèlì – chẻo khưa li): Sô-cô-la 6. 花 (Huā - hoa): Hoa 7. 約會 (Yuēhuì – duê huây): Hẹn hò 8. 求婚 (Qiúhūn – chiếu huân): Cầu hôn 9. 玫瑰花 (Méiguī huā – mấy quây hoa): Hoa hồng 10. 心 (Xīn - xin): Trái tim 11. 香水 (Xiāngshuǐ – xeng suẩy): Nước hoa 12. 送 (Sòng - sung): Tặng 13. 禮物 (Lǐwù – lỉ u): Quà 14. 情人節 (Qíngrén jié – chính rấn chía): Valentine 15. 愛 人 (ài rén – ai rấn): Người yêu --------------------------------- DANH SÁCH PHÁT: Thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung: https://goo.gl/KN5sJn Nghe song ngữ Trung - Việt: https://goo.gl/7vmThr Tiếng Trung cấp tốc cho lao động: https://goo.gl/dmp45w 500 chữ Hán cơ bản: https://goo.gl/AnmYUN Giáo trình tiếng Hoa thực dụng: https://goo.gl/jHFDEq 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/Zt91L7 ----------------------- EDM Detection Mode của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (https://creativecommons.org/licenses/...) Nguồn: http://incompetech.com/music/royalty-... Nghệ sĩ: http://incompetech.com/ -------------------------------- TTB EDU Fanpage: https://www.facebook.com/Tiengtrungboi Website: https://tiengtrungboi.com/ Google +: https://plus.google.com/+TIENGTRUNGBOITTBCHANNEL - Cung cấp sách học tiếng Trung cấp tốc - Tổ chức các lớp luyện thi TOCFL tại Hà Nội - Kết nối tổ chức giáo dục Đài Loan - Du học Đài Loan (Đại học, cao học, hệ vừa học vừa làm) Hotline: +84 868 818 123 +84 961043374 (zalo,line) Email: tiengtrungboitaiwan@gmail.com

Похожие видео

Показать еще